Có 1 kết quả:

反人道罪行 fǎn rén dào zuì xíng ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

crime against humanity

Bình luận 0