Có 1 kết quả:
反人道罪行 fǎn rén dào zuì xíng ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ
fǎn rén dào zuì xíng ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
crime against humanity
Bình luận 0
fǎn rén dào zuì xíng ㄈㄢˇ ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄗㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0